TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

typist

người danh may. nhãn vièn đánh máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhân viên đánh máy

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

typist

typist

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

typist

Typistin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

typist

claviste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At four minutes past eight, the typist walks in.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

The young man shifts in his chair, waiting for the typist to come, and softly hums from Beethoven’s Moonlight Sonata.

Người đàn ông trẻ tuổi, cựa mình trong ghế, đợi cô thư ký tới và khẽ ngân nga một đoạn trong Sonate Ánh trăng của Beethoven.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

typist /IT-TECH/

[DE] Typistin

[EN] typist

[FR] claviste

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

typist

(clerk typist) nhân viên đánh máy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

typist

người danh may. nhãn vièn đánh máy