Việt
người danh may. nhãn vièn đánh máy
nhân viên đánh máy
Anh
typist
Đức
Typistin
Pháp
claviste
At four minutes past eight, the typist walks in.
Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.
The young man shifts in his chair, waiting for the typist to come, and softly hums from Beethoven’s Moonlight Sonata.
Người đàn ông trẻ tuổi, cựa mình trong ghế, đợi cô thư ký tới và khẽ ngân nga một đoạn trong Sonate Ánh trăng của Beethoven.
typist /IT-TECH/
[DE] Typistin
[EN] typist
[FR] claviste
(clerk typist) nhân viên đánh máy