TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên đánh máy

nhân viên đánh máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư kí đanh máy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư ký đánh máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhân viên đánh máy

 typist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clerk typist

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

typist

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

nhân viên đánh máy

Tippfräulein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maschinenschreibenschreiberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tippfräulein /das (ugs. veraltet)/

nhân viên đánh máy; thư ký đánh máy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maschinenschreibenschreiberin /f =, -nen/

bà, cô, chị] đánh máy, nhân viên đánh máy; maschinenschreiben

Tippfräulein /n -s, =/

nhân viên đánh máy, thư kí đanh máy.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

clerk typist

(typist) nhân viên đánh máy

typist

(clerk typist) nhân viên đánh máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 typist

nhân viên đánh máy

 typist /toán & tin/

nhân viên đánh máy