Việt
gân mép vỏ xe
Anh
tyre bead
shell
bead
Đức
Reifenwulst
Wulst
Pháp
bourrelet
talon
talon de pneu
talon de pneumatique
bead,tyre bead /TECH/
[DE] Reifenwulst; Wulst
[EN] bead; tyre bead
[FR] bourrelet; talon; talon de pneu; talon de pneumatique
tyre bead, shell /xây dựng/
Một cấu trúc cong hình thành mái vòm.
The curved structure forming a dome or vaulted roof..