Việt
độ giãn khi đứt
độ giãn dài giới hạn
độ giản giới hạn
dộ dãn dài giới hạn
độ giãn giới hạn
độ giãn tới hạn
độ giãn tỷ đối khi đứt
độ giãn dài cực hạn
dộ giãn tới hạn
độ giãn đứt
Anh
ultimate elongation
elongation at break
breaking extension
breaking elongation
elongation at rupture
Đức
Bruchdehnung
äußerste Dehnung
Enddehnung
Pháp
allongement à la rupture
Bruchdehnung,Enddehnung
[EN] breaking extension, breaking elongation, ultimate elongation, elongation at rupture
[VI] độ giãn đứt,
Bruchdehnung /f/C_DẺO/
[EN] elongation at break, ultimate elongation
[VI] độ giãn dài giới hạn, độ giãn khi đứt
ultimate elongation /TECH/
[DE] äußerste Dehnung
[EN] ultimate elongation
[FR] allongement à la rupture
dộ giãn (dài) tới hạn
độ giãn tỷ đối khi đứt, độ giãn dài cực hạn
ultimate elongation /toán & tin/