TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ giãn đứt

độ giãn đứt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

độ giãn đứt

breaking extension

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

breaking elongation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ultimate elongation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

elongation at rupture

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

độ giãn đứt

Bruchdehnung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Enddehnung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reißdehnung

Độ giãn đứt

Dies bewirkt die hohe Reißfestigkeit und die geringe Reißdehnung.

Hệ quả là độ bền xé rách cao và độ giãn đứt thấp.

Gereckte Folien weisen z. B. eine höhere Reißfestigkeit und Bruchdehnung auf.

Thí dụ màng được kéo giãn dài có độ bền xérách và độ giãn đứt cao hơn.

Im Einfriertemperaturbereich sinkt die Festigkeit rapide, die Reißdehnung nimmt dagegen stark zu.

Ở vùng nhiệt độ kết đông, độ bền giảm nhanh, ngược lại độ giãn đứt gia tăng mạnh.

Die Reißdehnung weist dagegen nur einen geringen Anstieg auf, ein Umformen ist deshalb nicht möglich (Bild 1).

Ngược lại, độ giãn đứt gia tăng rất ít, vì thế không thể gia công biến dạng được (Hình 1).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bruchdehnung,Enddehnung

[EN] breaking extension, breaking elongation, ultimate elongation, elongation at rupture

[VI] độ giãn đứt,