Việt
độ giãn đứt
Anh
breaking extension
breaking elongation
ultimate elongation
elongation at rupture
Đức
Bruchdehnung
Enddehnung
Reißdehnung
Độ giãn đứt
Dies bewirkt die hohe Reißfestigkeit und die geringe Reißdehnung.
Hệ quả là độ bền xé rách cao và độ giãn đứt thấp.
Gereckte Folien weisen z. B. eine höhere Reißfestigkeit und Bruchdehnung auf.
Thí dụ màng được kéo giãn dài có độ bền xérách và độ giãn đứt cao hơn.
Im Einfriertemperaturbereich sinkt die Festigkeit rapide, die Reißdehnung nimmt dagegen stark zu.
Ở vùng nhiệt độ kết đông, độ bền giảm nhanh, ngược lại độ giãn đứt gia tăng mạnh.
Die Reißdehnung weist dagegen nur einen geringen Anstieg auf, ein Umformen ist deshalb nicht möglich (Bild 1).
Ngược lại, độ giãn đứt gia tăng rất ít, vì thế không thể gia công biến dạng được (Hình 1).
Bruchdehnung,Enddehnung
[EN] breaking extension, breaking elongation, ultimate elongation, elongation at rupture
[VI] độ giãn đứt,