Việt
màu xanh biếc
Anh
ultramarine
Đức
Ultramarin
Pháp
outremer
ultramarine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ultramarin
[EN] ultramarine
[FR] outremer
ULTRAMARINE
màu xanh nước biển thẫm Một màu xanh đặc trưng, làm tìí đá da trời nghiền mịn (lapis lazuli). Màu này rất đát tiền và hầu hết màu xanh nước biển thẫm ngày nay là chất màu nhân tạo phòng theo màu mẫu.
Ultramarin /nt/HOÁ/
[VI] màu xanh biếc