Việt
màu xanh biếc
màu xanh lơ
màu xanh da trời
màu thanh thiên
Anh
ultramarine
Đức
Ultramarin
Blau
ein helles Blau
một màu xanh nhạt
sie erschien ganz in Blau
cô ấy xuất hiện trong bộ y phục toàn màu xanh.
Blau /das; -s, -, ugs./
màu xanh lơ; màu xanh biếc; màu xanh da trời; màu thanh thiên (blaue Farbe);
một màu xanh nhạt : ein helles Blau cô ấy xuất hiện trong bộ y phục toàn màu xanh. : sie erschien ganz in Blau
Ultramarin /nt/HOÁ/
[EN] ultramarine
[VI] màu xanh biếc