TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ultrasonic depth finder

máy dò sâu siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ultrasonic depth finder

ultrasonic depth finder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echo sounding recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fathometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultrasonic depth finder

máy dò sâu siêu âm

ultrasonic depth finder, echo sounding recorder, echometer, fathometer, sounding lead, sounding machine

máy dò sâu siêu âm

Vật nặng làm bằng chì, được buộc vào một sợi dây có vạch rõ kích thước, trên tàu dùng để xác định độ sâu của nước.; Dụng cụ gồm một guồng dây được làm nặng ở một đầu bằng cách gắn thêm các thiết bị đo ghi, và một bộ phận kéo dây dùng để đo chiều sâu của nước.

A heavy lead weight attached to a calibrated line; used aboard ships to determine depth measurements.; An apparatus that consists of a reel of wire weighted at one end, with a measuring and recording device attached to the weight, and a device for pulling in the wire; used to measure the depth of a body of water.