Việt
sự kiểm tra bằng siêu âm
sự xét nghiệm bằng siêu âm
sự thử bằng siêu âm
Anh
ultrasonic examination
ultrasonic testing
Đức
Ultraschalluntersuchung
Ultraschallprüfung
Ultraschallpruefverfahren
Pháp
controle par ultrasons
controle ultrasonique
ultrasonic examination /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ultraschallpruefverfahren
[EN] ultrasonic examination
[FR] controle par ultrasons; controle ultrasonique
Ultraschalluntersuchung /f/CNH_NHÂN, CƠ/
[VI] sự kiểm tra bằng siêu âm
Ultraschallprüfung /f/CNH_NHÂN/
[EN] ultrasonic testing, ultrasonic examination
[VI] sự xét nghiệm bằng siêu âm