Việt
sự xét nghiệm bằng siêu âm
Anh
ultrasonic testing
ultrasonic examination
Đức
Ultraschallprüfung
Ultraschallprüfung /f/CNH_NHÂN/
[EN] ultrasonic testing, ultrasonic examination
[VI] sự xét nghiệm bằng siêu âm