Việt
làm việc không nhìn Ithư<nig xuyênl
tự động
không có giám sát
không có người lái
Anh
unattended
unmanned
Đức
unbemannt
unbemannt /adj/DHV_TRỤ/
[EN] unattended, unmanned
[VI] không có giám sát, không có người lái
làm việc không nhìn Ithư< nig xuyênl; tự động