TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unmanned

không có giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có người lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đầu cuối tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unmanned

unmanned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unattended

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automated terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

unmanned

unbemannt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unmanned,automated terminal

thiết bị đầu cuối tự động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbemannt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] unattended, unmanned

[VI] không có giám sát, không có người lái