Việt
tổng đài tự động
tổng đài không người giám sát
Anh
unattended exchange
unmanned exchange
Đức
unbemanntes Amt
unbemanntes Amt /nt/V_THÔNG/
[EN] unattended exchange, unmanned exchange
[VI] tổng đài tự động, tổng đài không người giám sát