Việt
tổng đài tự động
tổng đài không người giám sát
Anh
automatic exchange
unattended exchange
unmanned exchange
Đức
automatischer Austausch
unbemanntes Amt
Pháp
échange automatique
unbemanntes Amt /nt/V_THÔNG/
[EN] unattended exchange, unmanned exchange
[VI] tổng đài tự động, tổng đài không người giám sát
[DE] automatischer Austausch
[VI] tổng đài tự động
[EN] automatic exchange
[FR] échange automatique
automatic exchange /điện tử & viễn thông/