TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng đài tự động

tổng đài tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng đài không người giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tổng đài tự động

 automatic exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic exchange

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

unattended exchange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unmanned exchange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tổng đài tự động

automatischer Austausch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

unbemanntes Amt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tổng đài tự động

échange automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbemanntes Amt /nt/V_THÔNG/

[EN] unattended exchange, unmanned exchange

[VI] tổng đài tự động, tổng đài không người giám sát

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tổng đài tự động

[DE] automatischer Austausch

[VI] tổng đài tự động

[EN] automatic exchange

[FR] échange automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic exchange /điện tử & viễn thông/

tổng đài tự động