Việt
sự rê nhánh kháng diếu kiện
sự rẽ nhánh không điều kiện
Anh
unconditional branch
unconditional jump
Đức
unbedingte Verzweigung
unbedingter Sprung
Pháp
branchement inconditionnel
saut inconditionnel
unconditional branch,unconditional jump /IT-TECH,TECH/
[DE] unbedingte Verzweigung; unbedingter Sprung
[EN] unconditional branch; unconditional jump
[FR] branchement inconditionnel; saut inconditionnel
unbedingte Verzweigung /f/M_TÍNH/
[EN] unconditional branch
[VI] sự rẽ nhánh không điều kiện
ri nhánh vô điều kiện Sư chuyền thực hiện sang một dòng mã khác vốn luôn luôn xuất hiện trong chương trình vì sự chuyền không phụ thuộc vào mộtđiều kiện nào đó là đứòg hay sat.