TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unconditional jump

sự nhảy không điều kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nháy không điều kiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

unconditional jump

unconditional jump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

undelete

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

unconditional branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unconditional jump

unbedingter Sprungbefehl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbedingte Verzweigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbedingter Sprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unconditional jump

branchement inconditionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saut inconditionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unconditional branch,unconditional jump /IT-TECH,TECH/

[DE] unbedingte Verzweigung; unbedingter Sprung

[EN] unconditional branch; unconditional jump

[FR] branchement inconditionnel; saut inconditionnel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unconditional jump

sự nhảy không điều kiện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbedingter Sprungbefehl /m/M_TÍNH/

[EN] unconditional jump

[VI] sự nhảy không điều kiện

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

unconditional jump

nhăy vổ điều kiện Lệnh máy tính số ngắt quá trình binh thường nhận các lệnh theo một dãy có trật tự và đặc tả đla chỉ mà từ đó lệnh tiếp theo phải’, được thực hiện. Còn gọi lằ unconditioned transfer.

unconditional Jump,undelete

phục hit xóa, undelete 1. Chi dẫn cho hành động phục hồi thông tin bị xóa, thường là mục bị xóa CUỐI cùng. Một undelete có thề so sánh với (và thường bao hàm như một phần của) lệnh " undo" ; tuy nhiên, có chặt chẽ hon ử chỗ undo đảơ' ngược hành động trước đó còn undelete títíỉ đảo ngược sự xóa (delete). Undelete nói chung chỉ liên quan tới văn bản bi cắt bỏ. 2. Ỏ bộ nhớ tệp, undelete (hoặc unerase} có nghĩa là phục hồi thông tin của bộ nhớ tệp sao cho tệp bị xóa trở thành " không b| xóa" . Vì sự xóa (deletion) thường chẳng có tác dụng nào ngoài đánh dấu không gian bộ nhó tệp như khả dụng chq dữ liệu mói, sự phục hồi xóa (undeletion) nói chung là dễ dàng vói diều kiện sử dụng một chương trình tiện ích tốt cho.roục díẹh này. Nếụ một phần cùa tệp.đâ được ghi đè và thay thế bằng dữ liệu mới thi tất nhiên chẳhg thề nào phục hồi xóa được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unconditional jump

sự nháy không điều kiện