Việt
Vô ý thức
bất cảm giác
bất tri bất giác
mê man
chưa phát giác
chưa nhận biết.<BR>metaphysial ~ Vô ý thức siêu hình .
Vô thức.
Anh
unconscious
The
Unconscious :
Đức
Bewusstlos :
Pháp
Inconscient:
The young woman reaches for this new thought, into her unconscious, and as she does so a gossamer vacancy crosses her smile.
Nàng thử nắm bắt trong vô thức cái ý nghĩ mới này, và một thoáng lơ đãng xen vào nụ cười của nàng.
Unconscious,The
Vô ý thức, bất cảm giác, bất tri bất giác, mê man, chưa phát giác, chưa nhận biết.< BR> metaphysial ~ Vô ý thức siêu hình [bản chất nguyên ủy và căn cơ nguyên sơ của mọi tồn hữu là vô thức].
Not cognizant of objects, actions, etc.
[EN] Unconscious :
[FR] Inconscient:
[DE] Bewusstlos :
[VI] 1- bất tỉnh. 2- vô thức, không còn nhận biết được ký ức, động cơ hành động, sự chủ ý.