Việt
tầng dưới
vỉa lót
lớp nằm dưới
Anh
underbed
subjacent bed
underlying bed
Đức
Liegende
Sohlenschicht
Pháp
couche du mur
couche inférieure
couche sous-jacente
subjacent bed,underbed,underlying bed /SCIENCE/
[DE] Liegende (das); Sohlenschicht
[EN] subjacent bed; underbed; underlying bed
[FR] couche du mur; couche inférieure; couche sous-jacente
o tầng dưới, vỉa lót, lớp nằm dưới