Việt
sự đo vẽ mỏ
sự đo vẽ công trình ngầm
sự đo vẽ đường ngầm
sự đo đạc mỏ
Anh
underground survey
mining survey
Đức
Grubenvermessung
Aufnahme
Pháp
relevé minier
levé souterrain
underground survey /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Grubenvermessung
[EN] underground survey
[FR] relevé minier
mining survey,underground survey /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Aufnahme
[EN] mining survey; underground survey
[FR] levé souterrain
o sự đo vẽ mỏ, sự đo vẽ công trình ngầm