TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undisturbed sample

Mẫu không phá hoại kết cấu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

mẫu nguyên dạng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

mẫu thử nguyên dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thử theo mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu đất kiến trúc chưa bị phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

undisturbed sample

Undisturbed sample

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intact sample

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

undisturbed sample

ungestörte Probe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungestoerte Bodenprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ungestoerte Probe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

undisturbed sample

Échantillon non remanié

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prélèvement non remanié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échantillon intact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungestörte Probe /f/THAN/

[EN] undisturbed sample

[VI] mẫu đất kiến trúc chưa bị phá huỷ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

undisturbed sample /SCIENCE,TECH/

[DE] ungestoerte Bodenprobe; ungestörte Probe

[EN] undisturbed sample

[FR] prélèvement non remanié; échantillon intact; échantillon non remanié

intact sample,undisturbed sample

[DE] ungestoerte Probe

[EN] intact sample; undisturbed sample

[FR] échantillon intact

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undisturbed sample

mẫu thử nguyên dạng

undisturbed sample

mẫu thử theo mặt cắt

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Undisturbed sample

[EN] Undisturbed sample

[VI] Mẫu không phá hoại kết cấu; mẫu nguyên dạng

[FR] Échantillon non remanié

[VI] Các mẫu được giữ nguyên dạng, không chế bị lại đế xác định các tính chất của vật liệu.