TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu đất kiến trúc chưa bị phá huỷ

mẫu đất kiến trúc chưa bị phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mẫu đất kiến trúc chưa bị phá huỷ

undisturbed sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mẫu đất kiến trúc chưa bị phá huỷ

ungestörte Probe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungestörte Probe /f/THAN/

[EN] undisturbed sample

[VI] mẫu đất kiến trúc chưa bị phá huỷ