Việt
thuận dòng
thăng dòng
có dòng tuyến tính
thuận chiều
Anh
uniflow
Đức
Gleichlauf
Pháp
Uniflow
thuận chiều, thuận dòng
[DE] Gleichlauf
[VI] có dòng tuyến tính (tụ điện)
[EN] uniflow
[FR] uniflow
thăng dòng, thuận dòng (bộ ngưng tu)