Việt
chuyển động thẳng đều
chuyển động đểu
Chuyền động đều
cơ. chuyển động đều
chuyển động đều
Anh
uniform motion
Đức
Gleichformige Bewegung
gleichförmige Bewegung
gleichförmige Bewegung /f/V_LÝ/
[EN] uniform motion
[VI] chuyển động đều
cơ. chuyển động đều, chuyển động thẳng đều
[VI] Chuyền động đều