TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
unit pressure
áp suất đơn vị
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
áp lực thấm
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cường độ áp lực
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đơn vị áp suất
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
unit pressure
unit pressure
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
unit pressure
áp suất đơn vị
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
unit pressure
áp lực thấm
unit pressure
cường độ áp lực
unit pressure
áp suất đơn vị
unit pressure
đơn vị áp suất