TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unitization

sự hợp nhất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thống nhất

 
Tự điển Dầu Khí

sự nhất thể hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unitization

unitization

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unitization

Vereinigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vereinigung /f/D_KHÍ/

[EN] unitization

[VI] sự nhất thể hoá, sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unitization

sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ)

Tự điển Dầu Khí

unitization

o   sự hợp nhất, sự thống nhất

- Sự hợp nhất nhiều khoảnh nhỏ gần nhau thành quyền lợi khoáng sản chung nhằm mục đích khoan giếng.

- Sự phối hợp những quyền lợi khoáng sản của những khoảnh lớn gần nhau ở trên bể chứa sản xuất nhằm phối hợp việc duy trì áp suất, tràn ngập nước hoặc việc tăng cường thu hồi dầu.

§   unitization clause : điều khoản hợp nhất