TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unlawful

unlawful

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unlawful

gesetzwidrig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unrechtmässig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

widerrechtlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unlawful

injuste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unlawful /RESEARCH/

[DE] unrechtmässig; widerrechtlich

[EN] unlawful

[FR] (injustement); injuste

Từ điển pháp luật Anh-Việt

unlawful

(tt) : trái pháp luật, gian lận. [L] unlawful assembly - tu tập phiến loạn, hội họp bất hợp pháp (Xch. riot, rout). - unlawful child - con không chính thức, con tư sình, con ngoại hôn. - unlawful entry - chiêm hữu bát hợp pháp một thừa đất. - unlawful means - các phương tiện bất hợp pháp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gesetzwidrig

unlawful

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

unlawful

Illegal.