unlawful
(tt) : trái pháp luật, gian lận. [L] unlawful assembly - tu tập phiến loạn, hội họp bất hợp pháp (Xch. riot, rout). - unlawful child - con không chính thức, con tư sình, con ngoại hôn. - unlawful entry - chiêm hữu bát hợp pháp một thừa đất. - unlawful means - các phương tiện bất hợp pháp.