Việt
trái phép
phạm pháp
bất hớp pháp
phi pháp.
bất hợp pháp
phi pháp
Anh
unlawful
Đức
unrechtmäßig
widerrechtlich
Pháp
injuste
unrechtmässig,widerrechtlich /RESEARCH/
[DE] unrechtmässig; widerrechtlich
[EN] unlawful
[FR] (injustement); injuste
unrechtmäßig /(Adj.)/
trái phép; bất hợp pháp; phạm pháp; phi pháp;
unrechtmäßig /a/
trái phép, bất hớp pháp, phạm pháp, phi pháp.