unrechtmäßig /a/
trái phép, bất hớp pháp, phạm pháp, phi pháp.
ungesetzlich /a/
trái phép, không hợp pháp, bát hợp pháp, phạm pháp, phi pháp, trái pháp luật.
Ungesetzlichkeit /f/
1. = [sự] trái phép, không hợp pháp, bát hợp pháp, phạm pháp, phi pháp, trái pháp luật; 2. =, -en [hành động, hành vi] phạm pháp, phi pháp.