Việt
hiểu rõ
làm sáng tỏ
làm rõ ràng
Anh
Unraveling
raveling
Đức
Enträtseln
Abbroeckeln
Aufloesen
Zerbroeckeln
Pháp
effritement
raveling,unraveling
[DE] Abbroeckeln; Aufloesen; Zerbroeckeln
[EN] raveling; unraveling
[FR] effritement
raveling,unraveling /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/
[DE] Enträtseln
[EN] Unraveling
[VI] hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm rõ ràng