TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsaturable

không thể bão hoà được

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

không thể bảo hoà được

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

unsaturable

unsaturable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

unsaturable

ungesättigt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

unsaturable

insaturable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

unsaturable

[DE] ungesättigt

[EN] unsaturable

[VI] không thể bảo hoà được

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

unsaturable

[DE] ungesättigt

[VI] không thể bão hoà được

[FR] insaturable