TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungesättigt

không thể bão hoà được

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

không thể bảo hoà được

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chưa bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa no

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa bão hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa no.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungesättigt

unsaturated

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unsaturable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

ungesättigt

ungesättigt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ungesättigt

insaturable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

insaturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non saturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kohlenwasserstoffe, die mit zwei oder drei Bindearmen aneinanderhängen, sind ungesättigt.

Các hydrocarbon liên kết với nhau bằng hai hoặc ba tay nối là các hydrocarbon không no.

Die kettenförmigen oder verzweigten Moleküle mit Doppelbindungen/Dreifachbindungen sind sehr reaktionsfreudig, weil die Verbindungen ungesättigt sind.

Các phân tử có dạng mạch dài hay phân nhánh và nối đôi/nối ba rất dễ phản ứng, vì các liên kết này không no.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungesättigt; Urea

Không bão hòa; Urea

Poyesterharz, ungesättigt (UP)

Nhựa Polyester, chưa bão hòa (UP)

ultra; weichmacherfrei; ungesättigt

Siêu (vượt quá); không trộn chất làm mềm; chưa no

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungesättigt /a (hóa)/

chưa bão hòa, chưa no.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ungesättigt /INDUSTRY-CHEM/

[DE] ungesättigt

[EN] unsaturated

[FR] insaturé; non saturé

Từ điển Polymer Anh-Đức

unsaturated

ungesättigt

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ungesättigt

[DE] ungesättigt

[EN] unsaturable

[VI] không thể bảo hoà được

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

unsaturable

[DE] ungesättigt

[VI] không thể bão hoà được

[FR] insaturable