TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa bão hoà

chưa bão hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa no

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chưa bão hoà

unsaturated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unsatiusated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chưa bão hoà

unabgesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht völlig abgesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unabgesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no

ungesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no

nicht völlig abgesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no (hoá trị)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unsatiusated

chưa bão hoà

unsaturated

chưa bão hoà