TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa no

chưa no

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chưa no

 unsaturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsaturated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chưa no

unabgesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht völlig abgesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydrierung von ungesättigten Aldehyden zu ungesättigten Alkoholen

Hydro hóa aldehyd chưa no thành rượu chưa no

Glasfaserverstärkter ungesättigter Polyester

Polyeste chưa no, có cốt sợi thủy tinh

Hydrierung von ungesättigten Fettsäuren zu gesättigten Fettsäuren

Hydro hóa các acid béo chưa no thành acid no

ultra; weichmacherfrei; ungesättigt

Siêu (vượt quá); không trộn chất làm mềm; chưa no

Hydrierung von ungesättigten Verbindungen in der organischen Synthese (Suspensionsfahrweise)

Hydro hóa các hợp chất chưa no trong tổng hợp hữu cơ (trong huyền phù)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unabgesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no

ungesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no

nicht völlig abgesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no (hoá trị)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsaturated /hóa học & vật liệu/

chưa no