Việt
chưa bão hòa
hợp chất chưa no
chưa no.
không bão hòa
Anh
undersaturation
unsaturated compound
under-saturated
unsaturated
non-saturated
Đức
ungesättigt
Er benötigt ungesättigte Moleküle d.h. Doppelverbindungen in den Kautschukmolekülen.
Nó cần có các phân tử chưa no (chưa bão hòa), tức các kết nối đôi trong phân tử cao su.
Als Matrixmaterial (Bettungsmasse) bei FVK kommen überwiegend duroplastische Kunststoffe, wie ungesättigte Polyesterharze, Epoxidharze, Vinylesterharze und Phenolharze zum Einsatz.
Vật liệu nền dùng trong vật liệu composite chủ yếu thuộc loại chất dẻo nhiệt rắn như nhựa polyester chưa bão hòa, nhựa epoxy, nhựa vinylester và nhựa phenol.
Poyesterharz, ungesättigt (UP)
Nhựa Polyester, chưa bão hòa (UP)
không bão hòa, chưa bão hòa
ungesättigt /a (hóa)/
chưa bão hòa, chưa no.
under-saturated, unsaturated /hóa học & vật liệu/
unsaturated /hóa học & vật liệu/
chưa bão hòa (đất)
hợp chất chưa no, chưa bão hòa