TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp chất chưa no

hợp chất chưa no

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chưa bão hòa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hợp chất chưa no

unsaturated compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 unsaturated compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydrierung von ungesättigten Verbindungen in der organischen Synthese (Suspensionsfahrweise)

Hydro hóa các hợp chất chưa no trong tổng hợp hữu cơ (trong huyền phù)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

unsaturated compound

hợp chất chưa no, chưa bão hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsaturated compound /hóa học & vật liệu/

hợp chất chưa no

 unsaturated compound /hóa học & vật liệu/

hợp chất chưa no