Việt
hợp chất chưa no
chưa bão hòa
hợp chất chưa bão hòa
Anh
unsaturated compound
Đức
ungesättigte Verbindung
Pháp
composé non saturé
unsaturated compound /INDUSTRY-CHEM/
[DE] ungesättigte Verbindung
[EN] unsaturated compound
[FR] composé non saturé
unsaturated compound /hóa học & vật liệu/
o hợp chất chưa bão hòa
hợp chất chưa no, chưa bão hòa