TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsaturated compound

hợp chất chưa no

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa bão hòa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hợp chất chưa bão hòa

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

unsaturated compound

unsaturated compound

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unsaturated compound

ungesättigte Verbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unsaturated compound

composé non saturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unsaturated compound /INDUSTRY-CHEM/

[DE] ungesättigte Verbindung

[EN] unsaturated compound

[FR] composé non saturé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsaturated compound /hóa học & vật liệu/

hợp chất chưa no

Tự điển Dầu Khí

unsaturated compound

o   hợp chất chưa bão hòa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

unsaturated compound

hợp chất chưa no, chưa bão hòa