TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bão hòa

không bão hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa bão hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không bão hòa

non-saturated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ungesättigte Polesterharze UP

Nhựa polyester UP không bão hòa

 Ungesättigte Polyesterharze (UP)

 Nhựa polyester không bão hòa (nhựa UP)

Beispiele: Epoxidharze (EP), Ungesättigte Polyesterharze (UP), Melamin-Formaldehyd (MF)

Thí dụ: Nhựa epoxy (EP), nhựa polyester không bão hòa (UP), melamin-formaldehyd (MF).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungesättigter Polyester

Polyester không bão hòa

Ungesättigt; Urea

Không bão hòa; Urea

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-saturated

không bão hòa, chưa bão hòa