TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsolder

bong môi hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bong mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm bong mối hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo mối hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unsolder

unsolder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unsolder

loslöten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entlöten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

unsolder

dessouder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entlöten /vt/CT_MÁY/

[EN] unsolder

[VI] làm bong mối hàn, tháo mối hàn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unsolder /INDUSTRY-METAL/

[DE] loslöten

[EN] unsolder

[FR] dessouder

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unsolder

bong mối hàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unsolder

bong môi hàn