Anh
unsolder
Đức
loslöten
Pháp
dessouder
dessouder /INDUSTRY-METAL/
[DE] loslöten
[EN] unsolder
[FR] dessouder
dessouder [desude] V. tr. [1] 1. KỸ Sự làm nhả mối hàn. > V. pron. Pièces qui se dessoudent: Các bộ phận bị nhả mối hàn. Lóng Ám hại.