Aufwärts- /pref/CT_MÁY/
[EN] upstroke
[VI] (thuộc) hành trình đi lên
Aufwärtsgang /m/ÔTÔ/
[EN] upstroke
[VI] hành trình hướng lên
Aufwärtshub /m/ÔTÔ/
[EN] upstroke
[VI] hành trình hướng lên
Aufwärtshub /m/ÔTÔ/
[EN] upstroke
[VI] hành trình hướng lên (động cơ, pittông)
Aufwärtshub /m/CT_MÁY/
[EN] upstroke
[VI] hành trình hướng lên
Aufwärtstakt /m/CT_MÁY/
[EN] upstroke
[VI] hành trình hướng lên