TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

user area

vùng người sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực người sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực người sứ dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lĩnh vực người dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng người dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

user area

user area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

user area

Benutzerbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anwenderbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

user area

zone d'utilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

User Area

lĩnh vực người dùng

user area

vùng người dùng

user area

khu vực người sử dụng

user area

vùng người sử dụng

User Area, domain

lĩnh vực người dùng

Ví dụ miền (domain) trong Windows NT server là một nhóm máy tính và người dùng được quản lý bởi một người có thẩm quyền trung tâm. Miền có thể trải rộng đến trên nhiều phòng ban và nhóm làm việc, cũng như các nhóm máy tính khác. Người ta dùng tên miền để dễ quản lý các nhóm máy tính và dễ đưa ra các chính sách an toàn cho một vùng trên mạng. Ngoài ra, miền phân chia lôgíc các mạng lớn thành các nhóm tài nguyên để người dùng dễ dàng truy cập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benutzerbereich /m/M_TÍNH/

[EN] user area

[VI] vùng người sử dụng, khu vực người sử dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

user area /IT-TECH/

[DE] Anwenderbereich; Benutzerbereich

[EN] user area

[FR] zone d' utilisation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

user area

khu vực người sứ dụng