Việt
bình Dewar
Anh
vacuum bottle
thermos flask
vacuum flask
Đức
Isolierflasche
Thermosflasche
Pháp
bouteille isolante
bouteille thermos
thermos
thermos flask,vacuum bottle,vacuum flask /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Isolierflasche; Thermosflasche
[EN] thermos flask; vacuum bottle; vacuum flask
[FR] bouteille isolante; bouteille thermos; thermos
chai chân không, bình chứa có lớp chân không bảo vệ Chỉ loại bình chứa mà thành bình gồm hai lớp và không khí được hút khỏi khoảng không giữa hai lớp đó. Loại bình này được dùng để giữ nhiệt, chống lại sự mất mát nhiệt của chất lỏng bên trong.