Anh
thermos flask
vacuum bottle
vacuum flask
Đức
Isolierflasche
Thermosflasche
Pháp
thermos
bouteille isolante
bouteille thermos
bouteille isolante,bouteille thermos,thermos /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Isolierflasche; Thermosflasche
[EN] thermos flask; vacuum bottle; vacuum flask
[FR] bouteille isolante; bouteille thermos; thermos
thermos [tERmos] n. m. hay f. Bình giữ nhiệt, phích. Emporter du café chaud dans un(e) thermos: Mang theo cà phê nóng dựng trong phích. -Bouteille thermos: Binh giữ nhiệt, chai giữ nhiệt.