TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

validity check

sự kiêm tra tính hiệu lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm cho có hiệu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm cho hợp lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra tính hợp lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

validity check

validity check

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

validation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

validation process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

validity checking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

validity check

Gültigkeitsprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gültigkeitskontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plausibilitätskontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

validity check

contrôle de la validité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle de validité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

processus de validation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vérification de la validité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gültigkeitsprüfung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] validation, validity check

[VI] sự làm cho có hiệu lực, sự làm cho hợp lệ, sự kiểm tra tính hợp lệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

validity check /IT-TECH/

[DE] Gültigkeitskontrolle; Gültigkeitsprüfung; Plausibilitätskontrolle

[EN] validity check

[FR] contrôle de la validité

validation,validation process,validity check,validity checking /IT-TECH/

[DE] Gültigkeitskontrolle; Gültigkeitsprüfung

[EN] validation; validation process; validity check; validity checking

[FR] contrôle de validité; processus de validation; vérification de la validité

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

validity check

kiểm tra tính hợp lệ Sự kiềm tra của máy tỉnh đối với dữ liệu nhập, dựa trên các giới hạn đã biết đối với các biến trong các trường nào đó đề xác định xem nố cố tuân theo một số tham số định trước về tính đầy đủ và nhất quán hay không. Ví dụ, một chương trình tiện ích có thề thực hiện kiềm tra tính hợp lệ trên một đĩa đề xác đinh xem nố có chứa những secto hỏng nào hay không, hoặc chương trình cơ sở dữ liệu có thề thực hiện kiềm tra tính hợp lệ ờ các bản ghl mới phải bồ sung vào cơ số dữ liệu đề đảm bảo rằng mỗi bản ghi đều được mã hốa theo cách tương thích VỚI cơ sớ dữ liệu,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

validity check

sự kiêm tra tính hiệu lực