Việt
sự làm cho hợp lệ
sự làm cho có hiệu lực
sự kiểm tra tính hợp lệ
Anh
validity check
validation
Đức
Gültigkeitsprüfung
Gültigkeitsprüfung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] validation, validity check
[VI] sự làm cho có hiệu lực, sự làm cho hợp lệ, sự kiểm tra tính hợp lệ