Việt
khay van
đĩa van
Anh
valve tray
Đức
Ventilboden
Pháp
plateau à clapets
plateau à soupape
[vælv trei]
o khay van
Khay dùng trên tháp tiếp xúc hoặc bình hấp thụ để chứa chất lỏng. Các lỗ trên khay được điều tiết bằng van cho phép khí sủi bọt qua chất lỏng. Các van kiểm tra kích cỡ của các lỗ với áp suất khí.
[VI] khay van, đĩa van
[EN] valve tray
valve tray /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ventilboden
[EN] valve tray; valve tray
[FR] plateau à clapets
valve tray /SCIENCE/
[FR] plateau à soupape