Việt
nút hơi nước
nút hơi
Anh
vapor lock
vapour lock
Đức
Dampfblasenbildung
Dampfsperre
Dampfsack
Pháp
poche de vapeur
vapor lock,vapour lock /ENG-MECHANICAL/
[DE] Dampfsack
[EN] vapor lock; vapour lock
[FR] poche de vapeur
Dampfblasenbildung /f/ÔTÔ/
[EN] vapor lock (Mỹ), vapour lock (Anh)
[VI] nút hơi
Dampfsperre /f/ÔTÔ/
[VI] nút hơi nước
nút hơi, nút khí Một trạng thái trong hệ thống nhiên liệu máy bay, khi đó nhiên liệu lỏng đã chuyển sang thể hơi và chui vào đường ống dẫn. Các nút hơi này gây cản trở dòng chảy nhiên liệu tới hệ thống cấp nhiên liệu cho động cơ.
vapor lock /cơ khí & công trình/
nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
['veipə lɔk]
o nút hơi
Hơi tích luỹ trong ống nhiên liệu của động cơ có thể làm cho động cơ ngừng.