TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút hơi nước

nút hơi nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nút hơi nước

vapor lock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vapor lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vapour lock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nút hơi nước

Dampfsperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfsperre /f/ÔTÔ/

[EN] vapor lock (Mỹ), vapour lock (Anh)

[VI] nút hơi nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vapor lock /hóa học & vật liệu/

nút hơi nước

 vapor lock /hóa học & vật liệu/

nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)

 vapor lock /cơ khí & công trình/

nút hơi nước

vapor lock /cơ khí & công trình/

nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)

 vapor lock /ô tô/

nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)

 vapor lock

nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vapor lock

nút hơi nước