TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variable motion

chuyển dộng không dều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển động không đều

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

variable motion

variable motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

random motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

random movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variable movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

variable motion

ungleichfoermige Bewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

variable motion

mouvement irrégulier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

random motion,random movement,variable motion,variable movement /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] ungleichfoermige Bewegung

[EN] random motion; random movement; variable motion; variable movement

[FR] mouvement irrégulier

Từ điển toán học Anh-Việt

variable motion

chuyển động không đều

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

variable motion

chuyển dộng không dều