TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động không đều

chuyển động không đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển động không đều

 ununiformed motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable motion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nonuniform motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động không đều

ungleichförmige Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Ungleichförmige Bewegung

■ Chuyển động không đều

16 Kreisförmige und ungleichförmige Bewegung

16 Chuyển động tròn và chuyển động không đều

2. Worin liegt der Unterschied zwischen einer gleichförmigen und einer ungleichförmigen Bewegung?

2. Sự khác biệt giữa chuyển động đều và chuyển động không đều là gì?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungleichförmige Bewegung /f/V_LÝ/

[EN] nonuniform motion

[VI] chuyển động không đều

Từ điển toán học Anh-Việt

variable motion

chuyển động không đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ununiformed motion /xây dựng/

chuyển động không đều